Lịch thi đấu ngoại hạng anh, xem lịch bóng đá anh 2022

      58
Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4Vòng 5Vòng 6Vòng 7Vòng 8Vòng 9Vòng 10Vòng 11Vòng 12Vòng 13Vòng 14Vòng 15Vòng 16Vòng 17Vòng 18Vòng 19Vòng 20Vòng 21Vòng 22Vòng 23Vòng 24Vòng 25Vòng 26Vòng 27Vòng 28Vòng 29Vòng 30Vòng 31Vòng 32Vòng 33Vòng 34Vòng 35Vòng 36Vòng 37Vòng 38
NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Lịch Thi Đấu ngoại hạng Anh

FT 2 - 2Brentford10 vs Tottenham41/4 : 01.000.891/4 : 00.71-0.852 3/41.000.9010.78-0.913.253.652.17K+SPORT1

FT 0 - 32Crystal Palace11 vs Fulham90 : 1/40.930.960 : 00.72-0.852 1/20.970.9110.910.972.213.453.30K+LIFE

FT 1 - 3Southampton20 vs Brighton71/4 : 01.000.931/4 : 00.67-0.772 1/20.980.9210.960.943.353.452.20K+LIFE

FT 0 - 3Leicester City13 vs Newcastle21/4 : 0-0.990.891/4 : 00.72-0.852 1/20.980.9110.900.983.403.552.16K+SPORT1

FT 1 - 2Everton17 vs Wolves180 : 00.81-0.920 : 00.83-0.942 1/4-0.970.873/40.74-0.882.563.153.00K+SPORT2

FT 1 - 3Aston Villa12 vs Liverpool63/4 : 00.990.901/4 : 0-0.920.802 3/40.85-0.971 1/4-0.970.854.654.051.70K+SPORT1
FT 3 - 1Arsenal1 vs West mê mệt Utd160 : 10.990.900 : 1/2-0.960.852 1/20.87-0.9910.73-0.871.564.205.50K+SPORT1
FT 2 - 0Chelsea8 vs Bournemouth140 : 1 1/2-0.980.870 : 1/20.76-0.882 3/40.79-0.921 1/4-0.990.871.365.308.40K+SPORT1, K+LIFE
13
*
0-0
Man Utd5 vs Nottingham Forest190 : 1 1/20.940.950 : 3/40.990.903 1/4-0.960.861 1/40.80-0.931.355.408.50K+SPORT1
29/1203h00Leeds Utd15 vs Man City31 3 phần tư : 00.900.983/4 : 00.890.993 1/40.85-0.971 1/2-0.940.829.206.101.30K+SPORT1
1.

Bạn đang xem: Lịch thi đấu ngoại hạng anh, xem lịch bóng đá anh 2022

Arsenal15131136127002286111442440
2.Newcastle169 6132115301754311562133
3.Man City1410224014701 3093211052632
4.Tottenham16934332360221113321212 1030
5.Man Utd148242020411944131116026
6.Liverpool15 744311852121822310101325
7.Brighton1573526203221164131514624
8.Chelsea157351917421126314711224
9.Fulham16646272633214133141313122
10.Brentford1648425273411591431018-220
11.Crystal Palace15546152141 31011133510-619
12.Aston Villa1653817254131291255 16-818
13.Leicester City165292528224993051619-317
14.Bournemouth 16448183432398125926-1616
15.Leeds Utd1443722263221291151017-415
16.West đê mê Utd1642101320314910116 410-714
17.Everton16358121922478134511-714
18.Wolves163491025224513125512-1513
19.Nottingham Forest1534811303231011025119-1913
20.Southampton1633101430134915206515-1612

Champions LeagueVL Champions LeagueUEFA Europa LeageXuống hạng

TR: Số trậnT: Số trận thắngH: Số trận hòaB: Số trận thuaBT: Số bàn thắngBB: Số bàn thua


1.Newcastle16131281.2%60275.0%71087.5%W L W W
2.Arsenal15111373.3%51171.4%60275.0%W L W W W
3.Man Utd1490564.3%40266.7%50362.5%W L L W W
4.Fulham16101562.5%40450.0%61175.0%W W L W L
5.Crystal Palace1581653.3%40450.0%41257.1%L W L L L
6.Brighton1580753.3%30442.9%50362.5%W L L W
7.Brentford1681750.0%50362.5%31437.5%W W L
8.Bournemouth1681750.0%50362.5%31437.5%W W W D L
9.Man City1471650.0%51262.5%20433.3%D W L W L
10.Aston Villa1671843.8%50362.5%21525.0%L L W L
11.Tottenham1672743.8%32337.5%40450.0%L L D L
12.Leicester City1670943.8%30537.5%40450.0%L W W W W
13.Everton1671843.8%31437.5%40450.0%L W D L L
14.Nottingham Forest1561840.0%41350.0%20528.6%W W L L L
15.West mê mẩn Utd1661937.5%4 0450.0%21525.0%L L W D L
16.Liverpool15501033.3%30537.5%20528.6%W D W L W
17.Chelsea1551933.3%30442.9%21525.0%L L L L L
18.Wolves16511031.2%21525.0%30537.5%W L W L
19.Leeds Utd1442828.6%21428.6%21428.6%L W D L D
20.

Xem thêm: Phim Hôn Nhân Là Điều Điên Rồ, Phim 18+ Hàn Quốc: Hôn Nhân Là Điều Điên Rồ

Southampton1641 1125.0%21525.0%20625.0%L L L L L

TR: Số trậnTK: Số trận chiến thắng kèoHK: Số trận hòa kèoBK: Số trận thua kém kèo%: tỷ lệ tỷ lệ chiến thắng kèo


THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XHĐỘI BÓNGTỔNGSÂN NHÀSÂN KHÁCH
0-12-34-6>=7ChẵnLẻ0-12-34-6>=7ChẵnLẻ0-12-34-6>=7ChẵnLẻ

1.West si Utd592056.0%43.0%071087.0%12.0%521025.0%75.0%
2.Wolves592043.0%56.0%332050.0%50.0%260037.0%62.0%
3. Nottingham Forest546053.0%46.0%323037.0%62.0%223071.0%28.0%
4.Newcastle565056.0%43.0%323075.0%25.0%242037.0%62.0%
5.Everton5110043.0%56.0%350037.0%62.0%260050.0%50.0%
6.Southampton556037.0%62.0%143050.0%50.0%413025.0%75.0%
7.Liverpool455140.0%60.0%232137.0%62.0% 223042.0%57.0%
8.Chelsea492033.0%66.0%151042.0%57.0%341025.0%75.0%
9.Man Utd463142.0%57.0%231050.0%50.0%232137.0%62.0%
10.Crystal Palace492046.0%53.0%161037.0%62.0%331057.0%42.0%
11.Brighton455146.0%53.0%411128.0%71.0%044062.0%37.0%
12.Leeds Utd362328.0%71.0%231128.0%71.0%131228.0%71.0%
13.Aston Villa385062.0%37.0%233062.0%37.0%152062.0%37.0%
14.Bournemouth374250.0%50.0%3410 37.0%62.0%033262.0%37.0%
15.Leicester City374250.0%50.0%332050.0%50.0%042250.0%50.0%
16.Brentford267175.0%25.0%142175.0%25.0%125075.0%25.0%
17.Fulham277031.0%68.0%134037.0%62.0%143025.0%75.0%
18.Arsenal276046.0%53.0%025042.0%57.0%251050.0%50.0%
19.Tottenham275243.0%56.0%141212.0%87.0%134075.0%25.0%
20.Man City256157.0%42.0%025162.0%37.0%231050.0%50.0%

XHĐỘI BÓNGTỔNGSÂN NHÀSÂN KHÁCH
Tài 2.5 FTXỉu 2.5 FTTài 0.5 HTXỉu 0.5 HTTài 2.5 FTXỉu 2.5 FTTài 0.5 HTXỉu 0.5 HTTài 2.5 FTXỉu 2.5 FTTài 0.5 HTXỉu 0.5 HT

1.Fulham14212471627162
2.Liverpool10512353715252
3.Leicester City10612444536271
4.Brentford10612444626262
5.Arsenal10512370613562
6.Tottenham10613362624471
7.Man City10411380802433
8.Southampton9712453534471
9.Brighton9611434 436271
10.Leeds Utd9511343615252
11.Aston Villa9713344625371
12.Bournemouth9713344625371
13.Newcastle8810635445362
14.Chelsea879643344462
15.Man Utd8610433425362
16.Crystal Palace8711453713443
17.Wolves7910635534453
18.Nottingham Forest699635623434
19.Everton61010635533553
20.West say đắm Utd41213326802653

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn thế nữa 2.5 bànXỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bànTài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn thế nữa 0.5 bàn trong Hiệp 1Xiu 0.5 HT:Số trận thấp hơn 0.5 bàn vào Hiệp 1