Lắp ghép mô hình kỹ thuật lớp 4
46
Chọn danh mụcTrung Học cơ sở Mẫu GiáoThiết Bị Nghe NhìnVăn phòng PhẩmTiểu HọcSách Giáo Khoa-- cấp cho I-- cung cấp II-- cấp cho IIISách Tham Khảo-- Sách nước ngoài Ngữ-- Sách Nghiệp Vụ-- Sách ngã TrợThiết Bị Mầm Non-- Đồ Chơi tất cả Dây Kéo-Xe-- Đồ nghịch Mẫu Giáo-- cỗ Xây Dựng-Lắp Ghép-- Đồng Hồ-Bàn Tính-- Đomino - Hình ghép-- bàn ghế Mẫu Giáo-- sản phẩm Đồ Chơi kế bên Trời-- máy khácThiết Bị tiểu Học-- tiếng Việt-- Âm Nhạc-- Thể Dục-- Toán-- tự nhiên Xã Hội-- Khoa Học-- Kĩ Thuật-- Mỹ Thuật-- Đạo Đức-- lịch sử Địa Lí-- tiểu Học cần sử dụng ChungThiết Bị THCS-- Ngữ văn-- Sinh Học-- vật dụng Lí-- Công Nghệ-- Thể Dục-- Toán-- Hóa Học-- giáo dục đào tạo công dân-- kế hoạch sử-- Địa lýThiết Bị PTTH-- PTTH cần sử dụng Chung-- trang bị Lí-- Hóa Học-- Sinh Học-- Công Nghệ-- Ngữ văn-- Toán-- giáo dục và đào tạo công dân-- Địa lý-- kế hoạch sửNội Thất học Đường-- Bảng - Chân Bảng-- phòng Thí Nghiệm-- bàn ghế GV-VP-- bàn và ghế HS-- Tủ Kệ-- Thư Viện-Giá VẽBộ đính thêm Ghép quy mô Kĩ Thuật (Dùng phổ biến cho lớp 4, lớp 5) - HỘP 1123
menu





Previous Next
Thiết Bị Mầm Non
Thiết Bị tiểu Học
Thiết Bị THCS
Thiết Bị THPT
Sách Tham Khảo
Nội Thất học tập Đường
Kinh Doanh
028 38554645
Bộ thêm Ghép mô hình Kĩ Thuật Lớp 4(HS)
Mã: THKT 2081HS
52054
0 đ
Mô tả sản phẩm Các tấm và thanh thăng làm bằng nhựa PS-HI, bánh xe bởi nhựa LD, các trục và công cụ làm bằng vật liệu thép mạ Nicrom
2.LẮP xe ĐẨY HÀNG
3.LẮP xe cộ NÔI
4.LẮP Ô TÔ TẢI
5.LẮP xe cộ CÓ THANG
2 . CÁI CHẮN ĐƯỜNG
3 . Ô TÔ KÉO HÀNG
3 . CÁP TREO
Bạn đang xem: Lắp ghép mô hình kỹ thuật lớp 4
Giới thiệumenu
Hình hình ảnh hoạt động





Previous Next
Danh mục Sản phẩm
Thiết Bị Mầm Non
Thiết Bị tiểu Học
Thiết Bị THCS
Thiết Bị THPT
Xem thêm: Giới Thiệu Công Ty Inoue Việt Nam Tuyển Dụng, Công Ty Tnhh Cao Su Inoue Việt Nam Tuyển Dụng
Sách Giáo KhoaSách Tham Khảo
Nội Thất học tập Đường
Hỗ trợ trực tuyến
Kinh Doanh
Mss thanh nhàn

Chúng tôi ở đây để ship hàng bạn
028 38554645

Bộ lắp Ghép mô hình Kĩ Thuật Lớp 4(HS)
Bộ đính Ghép quy mô Kĩ Thuật Lớp 4(HS)
Mã: THKT 2081HS
52054
0 đ
Mô tả sản phẩm Các tấm và thanh thăng làm bằng nhựa PS-HI, bánh xe bởi nhựa LD, các trục và công cụ làm bằng vật liệu thép mạ Nicrom
Các tấm với thanh thăng làm bởi nhựa PS-HI, bánh xe bởi nhựa LD, các trục và chính sách làm bằng thép mạ Nicrom
HƯỚNG DẪN LẮP RÁP
MÔ HÌNH LẮP GHÉP MẪU
1. LẮP CÁI DUCác cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | |||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh trực tiếp 5 lỗ | 4 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Thanh chữ U dài | 2 | |||
Thanh trực tiếp 7 lỗ | 4 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 5 | Vòng hãm | 8 | |||
Trục trực tiếp dài | 1 | Cờ- lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 2 | Tua - vít | 1 |
2.LẮP xe ĐẨY HÀNG
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Bánh xe | 4 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Vòng hãm | 8 | |||
Thanh trực tiếp 7 lỗ | 2 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
Thanh trực tiếp 6 lỗ | 2 | Dây gia | 1 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 2 |
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh thẳng 3 lỗ | 2 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ U ngắn | 1 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Trục thẳng dài | 2 | |||
Tấm sau ca-bin xe | 1 | Bánh xe | 4 | |||
Tấm ca-bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 16 | |||
Thanh chữ U dài | 2 | Ốc và vít | 18 bộ | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Tua - vít | 1 |
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Trục trực tiếp dài | 3 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 6 | |||
Tấm sau ca-bin xe | 1 | Ốc và vít | 25 bộ | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Tua - vít | 1 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | |||||
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm mặt ca bin xe | 2 | Bánh xe | 7 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc với vít | 35 bộ | |||
Tấm ca-bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
Tấm khía cạnh ca bin | 1 | Tua - vít | 1 |
6. Bé QUAY GIÓ
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Đai truyền | 2 | |||
Thanh trực tiếp 11 lỗ | 4 | Trục trực tiếp dài | 1 | |||
Ròng rọc | 5 | Trục trực tiếp ngắn 1 | 1 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
Thanh chữ U ngắn | 2 | Vòng hãm | 15 | |||
Thanh trực tiếp 3 lỗ | 5 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 5 lỗ | 3 | Tua - vít | 1 | |||
MÔ HÌNH LẮP GHÉP TỰ CHỌN
1. CẦU VƯỢTCác cụ thể và dụng cụ: | |||||||
Tấm lớn | 1 | Tấm 25 lỗ | 2 | ||||
Thanh trực tiếp 9 lỗ | 4 | Ốc và vít | 24 bộ | ||||
Thanh chữ U dài | 6 | Cờ - lê | 1 | ||||
Thanh chữ L ngắn | 4 | Tua - vít | 1 |
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Bánh xe | 1 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 1 | Ốc với vít | 9 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 1 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 1 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh chữ U ngắn | 3 |
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chiến thắng 5 lỗ | 2 | |||
Tấm mặt ca bin xe | 2 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm sau ca-bin xe | 1 | Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | |||
Tấm ca-bin xe chữ L | 1 | Ốc với vít | 21 bộ | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 |
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm mặt ca bin xe | 2 | Thanh chữ U ngắn | 5 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Thanh trực tiếp 6 lỗ | 2 | |||
Tấm phương diện ca bin | 1 | Ốc cùng vít | 40 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 6 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh chữ L ngắn | 2 | Sợi dây | 1 |